FAQs About the word trade books

sách thương mại

a book intended for general readership, trade edition

sách,Sách bỏ túi,Phiên bản bỏ túi,bìa mềm,Phiên bản thương mại,danh mục,danh mục,bách khoa toàn thư,bách khoa thư,từ điển

No antonyms found.

trade (in) => thương mại (trong), trade (for) => thương mại (để đổi lấy), tracts => tờ rơi, tract houses => Nhà liền kề, tracks => bài hát,