Vietnamese Meaning of guidebooks
sổ tay hướng dẫn
Other Vietnamese words related to sổ tay hướng dẫn
- sách
- cẩm nang
- sách hướng dẫn
- danh mục
- danh mục
- từ điển
- chuyên khảo
- Tiểu thuyết
- Sách bìa mềm
- giấy tờ
- văn bản
- Sách
- album
- lịch
- Tuyển tập
- Sách chuyên đề
- sách bỏ túi
- bách khoa toàn thư
- bách khoa thư
- bách khoa toàn thư
- Folio
- Sách bìa cứng
- Bìa cứng
- cách làm
- truyện vừa
- Sách bìa mềm
- Sách tranh
- Sách bỏ túi
- Phiên bản bỏ túi
- primer
- cùi
- quý
- bìa mềm
- Bìa mềm
- Sách giáo khoa
- tờ rơi
- sách thương mại
- Phiên bản thương mại
- luận án
- tập
Nearest Words of guidebooks
Definitions and Meaning of guidebooks in English
guidebooks
a book of information for travelers, a book that gives useful information about a particular subject
FAQs About the word guidebooks
sổ tay hướng dẫn
a book of information for travelers, a book that gives useful information about a particular subject
sách,cẩm nang,sách hướng dẫn,danh mục,danh mục,từ điển,chuyên khảo,Tiểu thuyết,Sách bìa mềm,giấy tờ
No antonyms found.
guggling => sôi ùng ục, guggled => Tìm kiếm Google, guffawed => phá lên cười, guests => khách, guesthouses => nhà khách,