Vietnamese Meaning of guesstimated
ước tính
Other Vietnamese words related to ước tính
- được đánh giá
- ước tính
- được đánh giá cao
- được phân tích
- định giá
- đã được đánh giá
- Đánh giá
- bộ
- phán quyết
- xác nhận
- thẩm định
- quyết định
- bị coi là
- quyết tâm
- Khám phá ra
- đã đánh giá
- học được
- đánh giá sai
- định giá
- được đánh giá cao
- được định giá lại
- được đánh giá lại
- Đánh giá lại
- Đã được định giá lại
- khảo sát
- đã thử nghiệm
- đánh giá thấp
- đã định giá
Nearest Words of guesstimated
Definitions and Meaning of guesstimated in English
guesstimated
an estimate usually made without adequate information
FAQs About the word guesstimated
ước tính
an estimate usually made without adequate information
được đánh giá,ước tính,được đánh giá cao,được phân tích,định giá,đã được đánh giá,Đánh giá,bộ,phán quyết,xác nhận
No antonyms found.
guesses => phỏng đoán, guerrillas => du kích, guerillas => du kích, gucks => nhìn, guardrooms => Phòng gác,