Vietnamese Meaning of priced
định giá
Other Vietnamese words related to định giá
- phán quyết
- được phân tích
- định giá
- xác nhận
- quyết định
- bị coi là
- quyết tâm
- Khám phá ra
- ước tính
- đã đánh giá
- học được
- được đánh giá cao
- đã thử nghiệm
- được đánh giá cao
- thẩm định
- được đánh giá
- đã được đánh giá
- Đánh giá
- được định giá lại
- được đánh giá lại
- Đánh giá lại
- Đã được định giá lại
- bộ
- định cư
- khảo sát
- bị định giá thấp
- đã định giá
- ước tính
- đánh giá sai
- đánh giá lại
- đánh giá thấp
Nearest Words of priced
Definitions and Meaning of priced in English
priced
having a specified price
FAQs About the word priced
định giá
having a specified price
phán quyết,được phân tích,định giá,xác nhận,quyết định,bị coi là,quyết tâm,Khám phá ra,ước tính,đã đánh giá
No antonyms found.
price tags => Thẻ giá, price points => điểm giá, price point => đơn giá, preys => con mồi, preying (on or upon) => săn mồi (trên hoặc trên),