Vietnamese Meaning of preying (on or upon)
săn mồi (trên hoặc trên)
Other Vietnamese words related to săn mồi (trên hoặc trên)
Nearest Words of preying (on or upon)
Definitions and Meaning of preying (on or upon) in English
preying (on or upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word preying (on or upon)
săn mồi (trên hoặc trên)
lên,cuộc rượt đuổi,Hủy diệt,săn bắn,truy đuổi,rình rập,đang làm trong
No antonyms found.
preyed (on or upon) => săn mồi, prey (on or upon) => con mồi (trên hoặc trên), previsions => Dự đoán, previsioning => chuẩn bị, previsioned => dự kiến,