Vietnamese Meaning of previous to
trước đây
Other Vietnamese words related to trước đây
Nearest Words of previous to
Definitions and Meaning of previous to in English
previous to
prior to, before
FAQs About the word previous to
trước đây
prior to, before
trước,trước,đến,phía trước,trước,trước,của,cho đến,đến,trước
sau,sau đây,từ,tiếp theo,bên cạnh
previewing => xem trước, previewed => Xem thử, prevents => ngăn cản, preventions => các biện pháp phòng ngừa, preventing => phòng ngừa,