FAQs About the word rated

Đánh giá

of Rate

xứng đáng,kiếm được,xứng đáng,được phép,có đủ điều kiện

được chấp nhận,tán thành,xác nhận,được chấp thuận,khen ngợi,ca ngợi,khen ngợi

rateables => chịu thuế, rateable => phải chịu thuế, rateability => Khả năng đánh giá được, rate of return => tỷ suất hoàn vốn, rate of respiration => nhịp thở,