Vietnamese Meaning of rated
Đánh giá
Other Vietnamese words related to Đánh giá
Nearest Words of rated
- rateables => chịu thuế
- rateable => phải chịu thuế
- rateability => Khả năng đánh giá được
- rate of return => tỷ suất hoàn vốn
- rate of respiration => nhịp thở
- rate of payment => Tỷ lệ thanh toán
- rate of pay => tỷ lệ tiền lương
- rate of interest => lãi suất
- rate of inflation => tỷ lệ lạm phát
- rate of growth => Tỷ lệ tăng trưởng
Definitions and Meaning of rated in English
rated (imp. & p. p.)
of Rate
FAQs About the word rated
Đánh giá
of Rate
xứng đáng,kiếm được,xứng đáng,được phép,có đủ điều kiện
được chấp nhận,tán thành,xác nhận,được chấp thuận,khen ngợi,ca ngợi,khen ngợi
rateables => chịu thuế, rateable => phải chịu thuế, rateability => Khả năng đánh giá được, rate of return => tỷ suất hoàn vốn, rate of respiration => nhịp thở,