Vietnamese Meaning of qualified
có đủ điều kiện
Other Vietnamese words related to có đủ điều kiện
- có thể
- có năng lực
- Có thẩm quyền
- có kinh nghiệm
- chuyên gia
- tốt
- thích hợp
- đạt được
- thành thạo
- bằng
- phù hợp
- đã chuẩn bị
- thành thạo
- Sẵn sàng
- lành nghề
- khéo léo
- sẵn lòng
- át
- phù hợp
- chủ
- điêu luyện
- thành thạo
- đã thực hành
- thực hành
- được đào tạo
- dày dặn
- được đào tạo
- Đa năng
- Cựu binh
- trên bóng
- trình độ quá cao
Nearest Words of qualified
- qualifiedly => đủ tư cách
- qualifiedness => trình độ
- qualifier => Chuẩn đủ điều kiện
- qualify => đủ tiêu chuẩn
- qualifying => vòng loại
- qualifying adjective => Tính từ chỉ tính chất
- qualitative => định tính
- qualitative analysis => Phân tích định tính
- qualitatively => về mặt định tính
- qualitied => Có trình độ
Definitions and Meaning of qualified in English
qualified (a)
meeting the proper standards and requirements and training for an office or position or task
limited or restricted; not absolute
qualified (s)
holding appropriate documentation and officially on record as qualified to perform a specified function or practice a specified skill
restricted in meaning; (as e.g. `man' in `a tall man')
contingent on something else
qualified (a.)
Fitted by accomplishments or endowments.
Modified; limited; as, a qualified statement.
qualified (imp. & p. p.)
of Qualify
FAQs About the word qualified
có đủ điều kiện
meeting the proper standards and requirements and training for an office or position or task, limited or restricted; not absolute, holding appropriate documenta
có thể,có năng lực,Có thẩm quyền,có kinh nghiệm,chuyên gia,tốt,thích hợp,đạt được,thành thạo,bằng
bất tài,thiếu kinh nghiệm,nghèo,không thích hợp,không đủ điều kiện,không có chuyên môn,khởi đầu,mới,không chuẩn bị,không qua đào tạo
qualificator => tiêu chuẩn, qualificative => chất lượng, qualification => bằng cấp, qualifiable => đủ tiêu chuẩn, quaky => run rẩy,