Vietnamese Meaning of masterful
điêu luyện
Other Vietnamese words related to điêu luyện
Nearest Words of masterful
- mastered => Nắm vững
- masterdom => sự thống trị
- master-at-arms => Sĩ quan vũ khí
- master sergeant => thượng sĩ
- master race => chủng tộc thượng đẳng
- master plan => quy hoạch
- master of theology => Thạc sĩ Thần học
- master of science in engineering => Thạc sĩ Khoa học Kỹ thuật
- master of science => Thạc sĩ Khoa học
- master of literature => Thạc sĩ Văn học
Definitions and Meaning of masterful in English
masterful (s)
having or revealing supreme mastery or skill
masterful (a.)
Inclined to play the master; domineering; imperious; arbitrary.
Having the skill or power of a master; indicating or expressing power or mastery.
FAQs About the word masterful
điêu luyện
having or revealing supreme mastery or skillInclined to play the master; domineering; imperious; arbitrary., Having the skill or power of a master; indicating o
nghệ thuật,chuyên gia,khéo léo,bậc thầy,khéo léo,tinh ranh,lòng dũng cảm,khéo léo,tinh tế,khéo léo
nghiệp dư,nghiệp dư,vụng về,vụng về,vụng về,thô,không hiệu quả,Thô lỗ,không chuyên nghiệp,bất tài
mastered => Nắm vững, masterdom => sự thống trị, master-at-arms => Sĩ quan vũ khí, master sergeant => thượng sĩ, master race => chủng tộc thượng đẳng,