Vietnamese Meaning of masterful

điêu luyện

Other Vietnamese words related to điêu luyện

Definitions and Meaning of masterful in English

Wordnet

masterful (s)

having or revealing supreme mastery or skill

Webster

masterful (a.)

Inclined to play the master; domineering; imperious; arbitrary.

Having the skill or power of a master; indicating or expressing power or mastery.

FAQs About the word masterful

điêu luyện

having or revealing supreme mastery or skillInclined to play the master; domineering; imperious; arbitrary., Having the skill or power of a master; indicating o

nghệ thuật,chuyên gia,khéo léo,bậc thầy,khéo léo,tinh ranh,lòng dũng cảm,khéo léo,tinh tế,khéo léo

nghiệp dư,nghiệp dư,vụng về,vụng về,vụng về,thô,không hiệu quả,Thô lỗ,không chuyên nghiệp,bất tài

mastered => Nắm vững, masterdom => sự thống trị, master-at-arms => Sĩ quan vũ khí, master sergeant => thượng sĩ, master race => chủng tộc thượng đẳng,