FAQs About the word master-at-arms

Sĩ quan vũ khí

the senior petty officer; responsible for discipline aboard ship

No synonyms found.

No antonyms found.

master sergeant => thượng sĩ, master race => chủng tộc thượng đẳng, master plan => quy hoạch, master of theology => Thạc sĩ Thần học, master of science in engineering => Thạc sĩ Khoa học Kỹ thuật,