Vietnamese Meaning of master-at-arms
Sĩ quan vũ khí
Other Vietnamese words related to Sĩ quan vũ khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of master-at-arms
- master sergeant => thượng sĩ
- master race => chủng tộc thượng đẳng
- master plan => quy hoạch
- master of theology => Thạc sĩ Thần học
- master of science in engineering => Thạc sĩ Khoa học Kỹ thuật
- master of science => Thạc sĩ Khoa học
- master of literature => Thạc sĩ Văn học
- master of library science => Thạc sĩ khoa học thông tin thư viện
- master of laws => Thạc sĩ Luật
- master of fine arts => thạc sĩ mỹ thuật
Definitions and Meaning of master-at-arms in English
master-at-arms (n)
the senior petty officer; responsible for discipline aboard ship
FAQs About the word master-at-arms
Sĩ quan vũ khí
the senior petty officer; responsible for discipline aboard ship
No synonyms found.
No antonyms found.
master sergeant => thượng sĩ, master race => chủng tộc thượng đẳng, master plan => quy hoạch, master of theology => Thạc sĩ Thần học, master of science in engineering => Thạc sĩ Khoa học Kỹ thuật,