Vietnamese Meaning of practised

thực hành

Other Vietnamese words related to thực hành

Definitions and Meaning of practised in English

Wordnet

practised (s)

skillful after much practice

FAQs About the word practised

thực hành

skillful after much practice

đạt được,có kinh nghiệm,chuyên gia,tốt,tuyệt vời,chủ,điêu luyện,thành thạo,lành nghề,khéo léo

nghiệp dư,nghiệp dư,vụng về,thô,bất khả thi,bất tài,không hiệu quả,không hiệu quả,thiếu kinh nghiệm,Kém kinh nghiệm

practise => thực hành, practicos => những người thực hành, practico => thực tiễn, practician => người hành nghề, practiced => đã thực hành,