Vietnamese Meaning of veteran
Cựu binh
Other Vietnamese words related to Cựu binh
Nearest Words of veteran
- veteran soldier => Cựu binh
- veteranize => Cựu chiến binh
- veterans day => Ngày Cựu chiến binh
- veterans' day => Ngày Cựu chiến binh
- veterans of foreign wars => Cựu chiến binh nước ngoài
- veterinarian => bác sĩ thú y
- veterinary => thú y
- veterinary medicine => Thú y
- veterinary school => Trường thú y
- veterinary surgeon => Bác sĩ thú y
Definitions and Meaning of veteran in English
veteran (n)
a serviceman who has seen considerable active service
a person who has served in the armed forces
an experienced person who has been through many battles; someone who has given long service
veteran (s)
rendered competent through trial and experience
veteran (a.)
Long exercised in anything, especially in military life and the duties of a soldier; long practiced or experienced; as, a veteran officer or soldier; veteran skill.
veteran (n.)
One who has been long exercised in any service or art, particularly in war; one who has had.
FAQs About the word veteran
Cựu binh
a serviceman who has seen considerable active service, a person who has served in the armed forces, an experienced person who has been through many battles; som
chuyên gia,chủ,cựu binh,chuyên gia,Bác sĩ thú y,Ngựa chiến,trưởng khoa,Hiệu trưởng,đạo sư,người già dặn
người học việc,người mới bắt đầu,Ngựa con,chim non,sinh viên năm nhất,người mới bắt đầu,người mới đến,người mới bắt đầu,tuyển dụng,tân binh
vetchy => đậu tằm, vetchworm => Sâu hại cây đậu, vetchling => Cỏ chổi, vetch => (đậu hạt), vet => Bác sĩ thú y,