Vietnamese Meaning of pro

chuyên gia

Other Vietnamese words related to chuyên gia

Definitions and Meaning of pro in English

Wordnet

pro (n)

an athlete who plays for pay

an argument in favor of a proposal

Wordnet

pro (a)

in favor of (an action or proposal etc.)

Wordnet

pro (r)

in favor of a proposition, opinion, etc.

FAQs About the word pro

chuyên gia

an athlete who plays for pay, an argument in favor of a proposal, in favor of (an action or proposal etc.), in favor of a proposition, opinion, etc.

chuyên gia,chuyên gia,thành thạo,lành nghề,khéo léo,chuyên gia,kỹ thuật,đạt được,át,thành thạo

chung,Kém kinh nghiệm,đặt,không chuyên nghiệp,không chuyên nghiệp,chung,tổng quát,chung chung,không kỹ thuật,bình thường

prn => khi cần thiết, prizewinning => người đoạt giải thưởng, prizefighter => võ sĩ quyền Anh, prizefight => cuộc thi đấu quyền anh có giải thưởng, prize winner => Người chiến thắng giải thưởng,