FAQs About the word prize money

tiền thưởng

any money given as a prize

Chiếc nhẫn bằng đồng,vàng,Kho báu,vinh quang,giải độc đắc,Chiến lợi phẩm,tìm,Đá quý,Món quà của Chúa,quà tặng

chanh

prize fight => Cuộc chiến giành giải thưởng, prize => giải thưởng, prix goncourt => Giải Goncourt, prix fixe => giá cố định, prix de rome => Prix de Rome,