Vietnamese Meaning of prize ring
Đài đấu quyền Anh
Other Vietnamese words related to Đài đấu quyền Anh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prize ring
- prize winner => Người chiến thắng giải thưởng
- prizefight => cuộc thi đấu quyền anh có giải thưởng
- prizefighter => võ sĩ quyền Anh
- prizewinning => người đoạt giải thưởng
- prn => khi cần thiết
- pro => chuyên gia
- pro bono => pro bono
- pro forma => Hóa đơn Proforma
- pro rata => theo tỷ lệ
- pro re nata => khi cần
Definitions and Meaning of prize ring in English
prize ring (n)
a square ring where boxers fight
FAQs About the word prize ring
Đài đấu quyền Anh
a square ring where boxers fight
No synonyms found.
No antonyms found.
prize money => tiền thưởng, prize fight => Cuộc chiến giành giải thưởng, prize => giải thưởng, prix goncourt => Giải Goncourt, prix fixe => giá cố định,