Vietnamese Meaning of prix fixe
giá cố định
Other Vietnamese words related to giá cố định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prix fixe
- prix de rome => Prix de Rome
- privy purse => Ví tiền riêng
- privy council => Hội đồng Cơ mật
- privy => nhà vệ sinh
- privine => Privin
- privily => bí mật
- privileged => có quyền ưu tiên
- privilege of the floor => Quyền phát biểu
- privilege against self incrimination => Quyền không tự buộc tội
- privilege => đặc quyền
- prix goncourt => Giải Goncourt
- prize => giải thưởng
- prize fight => Cuộc chiến giành giải thưởng
- prize money => tiền thưởng
- prize ring => Đài đấu quyền Anh
- prize winner => Người chiến thắng giải thưởng
- prizefight => cuộc thi đấu quyền anh có giải thưởng
- prizefighter => võ sĩ quyền Anh
- prizewinning => người đoạt giải thưởng
- prn => khi cần thiết
Definitions and Meaning of prix fixe in English
prix fixe (n)
a menu listing fixed meals at fixed prices
prix fixe (a)
(of a restaurant meal) complete but with limited choices and at a fixed price
FAQs About the word prix fixe
giá cố định
a menu listing fixed meals at fixed prices, (of a restaurant meal) complete but with limited choices and at a fixed price
No synonyms found.
No antonyms found.
prix de rome => Prix de Rome, privy purse => Ví tiền riêng, privy council => Hội đồng Cơ mật, privy => nhà vệ sinh, privine => Privin,