Vietnamese Meaning of prix goncourt
Giải Goncourt
Other Vietnamese words related to Giải Goncourt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prix goncourt
- prix fixe => giá cố định
- prix de rome => Prix de Rome
- privy purse => Ví tiền riêng
- privy council => Hội đồng Cơ mật
- privy => nhà vệ sinh
- privine => Privin
- privily => bí mật
- privileged => có quyền ưu tiên
- privilege of the floor => Quyền phát biểu
- privilege against self incrimination => Quyền không tự buộc tội
- prize => giải thưởng
- prize fight => Cuộc chiến giành giải thưởng
- prize money => tiền thưởng
- prize ring => Đài đấu quyền Anh
- prize winner => Người chiến thắng giải thưởng
- prizefight => cuộc thi đấu quyền anh có giải thưởng
- prizefighter => võ sĩ quyền Anh
- prizewinning => người đoạt giải thưởng
- prn => khi cần thiết
- pro => chuyên gia
Definitions and Meaning of prix goncourt in English
prix goncourt (n)
an award given annually for contributions to French literature
FAQs About the word prix goncourt
Giải Goncourt
an award given annually for contributions to French literature
No synonyms found.
No antonyms found.
prix fixe => giá cố định, prix de rome => Prix de Rome, privy purse => Ví tiền riêng, privy council => Hội đồng Cơ mật, privy => nhà vệ sinh,