Vietnamese Meaning of pro bono
pro bono
Other Vietnamese words related to pro bono
Nearest Words of pro bono
- pro => chuyên gia
- prn => khi cần thiết
- prizewinning => người đoạt giải thưởng
- prizefighter => võ sĩ quyền Anh
- prizefight => cuộc thi đấu quyền anh có giải thưởng
- prize winner => Người chiến thắng giải thưởng
- prize ring => Đài đấu quyền Anh
- prize money => tiền thưởng
- prize fight => Cuộc chiến giành giải thưởng
- prize => giải thưởng
Definitions and Meaning of pro bono in English
pro bono (s)
done for the public good without compensation
FAQs About the word pro bono
pro bono
done for the public good without compensation
miễn phí,đưa ra,danh nghĩa,miễn phí,tặng,miễn phí,miễn phí,tùy chọn,chưa thanh toán,tình nguyện
đắt,yêu,đắt,cao,đã trả
pro => chuyên gia, prn => khi cần thiết, prizewinning => người đoạt giải thưởng, prizefighter => võ sĩ quyền Anh, prizefight => cuộc thi đấu quyền anh có giải thưởng,