FAQs About the word costly

đắt

entailing great loss or sacrifice, having a high price

đắt,có giá trị,xa hoa,cao,sang trọng,quý giá,cao cấp,Vô giá,đắt,đắt

rẻ,rẻ,hợp lý,vừa phải,vô giá trị,vô giá trị

costliness => Chi phí, costless => miễn phí, costive => Táo bón, costing => tính chi phí, costiasis => Bệnh costiasis,