Vietnamese Meaning of prohibitive
cấm
Other Vietnamese words related to cấm
Nearest Words of prohibitive
Definitions and Meaning of prohibitive in English
prohibitive (s)
tending to discourage (especially of prices)
FAQs About the word prohibitive
cấm
tending to discourage (especially of prices)
đắt,cắt cổ,đắt,Quá đắt,đắt,dốc,Không đủ khả năng chi trả,không kinh tế,không kinh tế,vô lý
rẻ,rẻ,vừa phải,hợp lý,vô giá trị,giảm giá,vô giá trị
prohibitionist => người ủng hộ hành động cấm, prohibition party => Đảng Cấm rượu, prohibition era => Thời kỳ Cấm rượu, prohibition => Cấm, prohibited => cấm,