FAQs About the word prohibitionist

người ủng hộ hành động cấm

a reformer who opposes the use of intoxicating beverages

khô,Người không uống rượu,người kiêng cữ,người không uống rượu,Người kiêng rượu

Người nghiện rượu,người uống rượu,say rượu,say rượu,Kẻ say,Khách quen quán bar,Kẻ nghiện rượu,người nghiện rượu,kẻ say rượu,Ngâm

prohibition party => Đảng Cấm rượu, prohibition era => Thời kỳ Cấm rượu, prohibition => Cấm, prohibited => cấm, prohibit => cấm,