Vietnamese Meaning of nondrinker
người không uống rượu
Other Vietnamese words related to người không uống rượu
Nearest Words of nondrinker
- nondo => Nondo
- nondisposable => không thể vứt bỏ
- nondisjunction => Không phân ly
- non-discrimination => Không phân biệt đối xử
- nondiscretionary trust => ủy thác không tùy nghi
- nondiscovery => không khám phá
- nondirectional antenna => Ăng-ten không định hướng
- nondigestible => Không tiêu
- nondevelopment => không phát triển
- nondescript => Không ấn tượng
Definitions and Meaning of nondrinker in English
nondrinker (n)
a person who refrains from drinking intoxicating beverages
FAQs About the word nondrinker
người không uống rượu
a person who refrains from drinking intoxicating beverages
người kiêng cữ,Người không uống rượu,Người kiêng rượu,khô,người ủng hộ hành động cấm,Người kiêng rượu
Người nghiện rượu,người uống rượu,Kẻ nghiện rượu,người nghiện rượu,say rượu,say rượu,Kẻ say,kẻ say rượu,Ngâm,kẻ say rượu
nondo => Nondo, nondisposable => không thể vứt bỏ, nondisjunction => Không phân ly, non-discrimination => Không phân biệt đối xử, nondiscretionary trust => ủy thác không tùy nghi,