Vietnamese Meaning of nondisposable
không thể vứt bỏ
Other Vietnamese words related to không thể vứt bỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nondisposable
- nondisjunction => Không phân ly
- non-discrimination => Không phân biệt đối xử
- nondiscretionary trust => ủy thác không tùy nghi
- nondiscovery => không khám phá
- nondirectional antenna => Ăng-ten không định hướng
- nondigestible => Không tiêu
- nondevelopment => không phát triển
- nondescript => Không ấn tượng
- nondepository financial institution => Tổ chức tài chính phi tiền gửi
- nondeposition => Không nộp chứng cứ
Definitions and Meaning of nondisposable in English
nondisposable (a)
(of assets) unavailable for use
not designed to be thrown away after use
FAQs About the word nondisposable
không thể vứt bỏ
(of assets) unavailable for use, not designed to be thrown away after use
No synonyms found.
No antonyms found.
nondisjunction => Không phân ly, non-discrimination => Không phân biệt đối xử, nondiscretionary trust => ủy thác không tùy nghi, nondiscovery => không khám phá, nondirectional antenna => Ăng-ten không định hướng,