Vietnamese Meaning of noneffervescent
không có ga
Other Vietnamese words related to không có ga
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of noneffervescent
- noneffective => không hiệu quả
- nonechoic => không có tiếng vang
- none => không có gì
- nondriver => không phải tài xế
- nondrinker => người không uống rượu
- nondo => Nondo
- nondisposable => không thể vứt bỏ
- nondisjunction => Không phân ly
- non-discrimination => Không phân biệt đối xử
- nondiscretionary trust => ủy thác không tùy nghi
Definitions and Meaning of noneffervescent in English
noneffervescent (a)
not sparkling
not effervescent
FAQs About the word noneffervescent
không có ga
not sparkling, not effervescent
No synonyms found.
No antonyms found.
noneffective => không hiệu quả, nonechoic => không có tiếng vang, none => không có gì, nondriver => không phải tài xế, nondrinker => người không uống rượu,