Vietnamese Meaning of nonelected
Không được bầu
Other Vietnamese words related to Không được bầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonelected
- nonelection => Không bầu cử
- nonelective => không được bầu
- non-elective => không tự chọn
- nonelectric => không điện
- nonelectrical => không dùng điện
- nonemphatic => không nhấn
- nonemphatical => Không nhấn mạnh
- non-engagement => không tham gia
- nonenterprising => không có tính kinh doanh
- nonentities => vô danh
Definitions and Meaning of nonelected in English
nonelected (s)
filled by appointment rather than by election
FAQs About the word nonelected
Không được bầu
filled by appointment rather than by election
No synonyms found.
No antonyms found.
nonelect => phi điện, nonelastic => Không đàn hồi, non-ego => không phải cái tôi, noneffervescent => không có ga, noneffective => không hiệu quả,