Vietnamese Meaning of teetotaler
Người kiêng rượu
Other Vietnamese words related to Người kiêng rượu
Nearest Words of teetotaler
Definitions and Meaning of teetotaler in English
teetotaler (n)
a total abstainer
teetotaler (n.)
One pledged to entire abstinence from all intoxicating drinks.
FAQs About the word teetotaler
Người kiêng rượu
a total abstainerOne pledged to entire abstinence from all intoxicating drinks.
người kiêng cữ,khô,người không uống rượu,người ủng hộ hành động cấm,Người kiêng rượu
Người nghiện rượu,người uống rượu,say rượu,Kẻ nghiện rượu,người nghiện rượu,say rượu,Kẻ say,kẻ say rượu,Ngâm,kẻ say rượu
teetotal => Người kiêng rượu, teething ring => Cắn răng, teething => Mọc răng, teethed => có răng, teethe => mọc răng,