Vietnamese Meaning of drunk
say rượu
Other Vietnamese words related to say rượu
- mù
- say rượu
- chiên
- suy giảm
- trát
- lãng phí
- ướt
- Người nghiện rượu
- say mê
- bị nổ tung
- Say rượu
- Say rượu
- cong
- khí hóa
- đập búa
- cao
- Kẻ say
- Say Xỉn
- say rượu
- sáng
- đầy tải
- vòng lặp
- dưa muối
- trợn mắt
- rách
- say rượu
- đập vỡ
- ngâm
- Say rượu
- say
- hầm
- cứng
- hôi, thúi
- đá
- nhỏ nhoi
- chặt
- say
- cảm thấy không khỏe
- như chớp
- mọng nước
- sáng lên
- rỗng
- Say như điếu đổ
- Say rượu
- dưới ảnh hưởng
- bia
- bối rối
- Kẻ uống rượu
- mắt đờ đẫn
- đóng hộp
- lòa
- Say xỉn
- trụy lạc
- tiêu tan
- đồi trụy
- buồn ngủ
- ủy mị
- bôi dầu
- chậu
- sửng sốt
- xóa sổ
- say
- trong túi
- say rượu
- mệt mỏi
Nearest Words of drunk
Definitions and Meaning of drunk in English
drunk (n)
a chronic drinker
someone who is intoxicated
drunk (a)
stupefied or excited by a chemical substance (especially alcohol)
drunk (s)
as if under the influence of alcohol
drunk ()
of Drink
drunk (p. p.)
of Drink
drunk (a.)
Intoxicated with, or as with, strong drink; inebriated; drunken; -- never used attributively, but always predicatively; as, the man is drunk (not, a drunk man).
Drenched or saturated with moisture or liquid.
drunk (n.)
A drunken condition; a spree.
FAQs About the word drunk
say rượu
a chronic drinker, someone who is intoxicated, stupefied or excited by a chemical substance (especially alcohol), as if under the influence of alcoholof Drink,
mù,say rượu,chiên,suy giảm,trát,lãng phí,ướt,Người nghiện rượu,say mê,bị nổ tung
khô,tỉnh táo,thẳng,ngầu,cấp độ,ổn định,ôn đới,kiêng khem,kiêng khem,sáng suốt
drumstick tree => Cây gậy trống, drumstick => dùi trống, drum-shaped => hình trống, drummond light => ánh sáng Drummond, drumming => Trống,