Vietnamese Meaning of impaired

suy giảm

Other Vietnamese words related to suy giảm

Definitions and Meaning of impaired in English

Wordnet

impaired (a)

diminished in strength, quality, or utility

Wordnet

impaired (s)

mentally or physically unfit

Webster

impaired (imp. & p. p.)

of Impair

FAQs About the word impaired

suy giảm

diminished in strength, quality, or utility, mentally or physically unfitof Impair

mù,say rượu,say rượu,chiên,lãng phí,ướt,Người nghiện rượu,say mê,bị nổ tung,Say rượu

khô,tỉnh táo,thẳng,kiêng khem,ngầu,cấp độ,ổn định,ôn đới,kiêng khem,sáng suốt

impair => làm tổn hại, impaint => sơn lại, impaction => Tắc nghẽn, impacting => tác động, impacted tooth => răng mọc ngầm,