Vietnamese Meaning of pie-eyed

trợn mắt

Other Vietnamese words related to trợn mắt

Definitions and Meaning of pie-eyed in English

Wordnet

pie-eyed (s)

very drunk

FAQs About the word pie-eyed

trợn mắt

very drunk

say rượu,say rượu,chiên,suy giảm,ướt,Người nghiện rượu,say mê,bị nổ tung,mù,Say rượu

khô,tỉnh táo,thẳng,kiêng khem,ngầu,cấp độ,ổn định,Người kiêng rượu,ôn đới,kiêng khem

piedstall => bệ tượng, piedouche => Chân đế, pie-dog => bánh-chó, piedmontite => Piedmontit, piedmont type of glacier => Sông băng kiểu piedmont,