Vietnamese Meaning of piemen
người bán bánh nhân
Other Vietnamese words related to người bán bánh nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of piemen
Definitions and Meaning of piemen in English
piemen (pl.)
of Pieman
FAQs About the word piemen
người bán bánh nhân
of Pieman
No synonyms found.
No antonyms found.
pieman => thợ làm bánh, pieing => Ném bánh nướng, pie-eyed => trợn mắt, piedstall => bệ tượng, piedouche => Chân đế,