Vietnamese Meaning of piedstall
bệ tượng
Other Vietnamese words related to bệ tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of piedstall
- piedouche => Chân đế
- pie-dog => bánh-chó
- piedmontite => Piedmontit
- piedmont type of glacier => Sông băng kiểu piedmont
- piedmont glacier => Sông băng Piedmont
- piedmont => chân đồi
- pied-billed grebe => Tiêu liêu
- pied-a-terre => Căn hộ nghỉ dưỡng
- pied piper of hamelin => Người thổi sáo ở Hamelin
- pied piper => Người thổi sáo ở Hamelin
Definitions and Meaning of piedstall in English
piedstall (n.)
See Pedestal.
FAQs About the word piedstall
bệ tượng
See Pedestal.
No synonyms found.
No antonyms found.
piedouche => Chân đế, pie-dog => bánh-chó, piedmontite => Piedmontit, piedmont type of glacier => Sông băng kiểu piedmont, piedmont glacier => Sông băng Piedmont,