Vietnamese Meaning of hammered

đập búa

Other Vietnamese words related to đập búa

Definitions and Meaning of hammered in English

Wordnet

hammered (a)

shaped or worked with a hammer and often showing hammer marks

Webster

hammered (imp. & p. p.)

of Hammer

FAQs About the word hammered

đập búa

shaped or worked with a hammer and often showing hammer marksof Hammer

say rượu,say rượu,chiên,suy giảm,trát,lãng phí,ướt,Người nghiện rượu,say mê,bị nổ tung

khô,tỉnh táo,thẳng,ngầu,cấp độ,ổn định,ôn đới,kiêng khem,kiêng khem,Người kiêng rượu

hammer-dressed => Đóng bằng búa, hammercloth => Chiếc khăn da, hammer-beam => Cột trụ búa, hammerable => có thể đóng búa, hammer throw => Ném búa,