Vietnamese Meaning of tiddly

nhỏ nhoi

Other Vietnamese words related to nhỏ nhoi

Definitions and Meaning of tiddly in English

Wordnet

tiddly (s)

slightly intoxicated

FAQs About the word tiddly

nhỏ nhoi

slightly intoxicated

say rượu,say rượu,chiên,say,ướt,Người nghiện rượu,say mê,mù,Say rượu,Say rượu

khô,tỉnh táo,thẳng,kiêng khem,kiêng khem,ngầu,cấp độ,ổn định,Người kiêng rượu,ôn đới

tiddler => nòng nọc, tiddledywinks => Tiddledywinks, tiddle => Tích tắc, tidder => tidder, tidde => châu chấu,