FAQs About the word tidemark

Vết đóng triều

indicator consisting of a line at the highwater or low-water limits of the tides

No synonyms found.

No antonyms found.

tideless => không triều cường, tideland => Vùng triều, tided => Thủy triều, tide rip => Thủy triều, tide over => vượt qua,