FAQs About the word tideway

Thủy triều

a channel in which a tidal current runsChannel in which the tide sets.

vùng lũ,Sông,cống,Máng xối,cống thoát nước,lũ quét,cống nước,kênh,máng xối,mương nước cối xay

No antonyms found.

tidewater stream => Dòng nước triều, tidewater river => Sông thủy triều, tidewater region => Vùng nước triều, tidewater => Thủy triều, tidewaiter => nhân viên hải quan tại cảng,