Vietnamese Meaning of tideway
Thủy triều
Other Vietnamese words related to Thủy triều
Nearest Words of tideway
- tidewater stream => Dòng nước triều
- tidewater river => Sông thủy triều
- tidewater region => Vùng nước triều
- tidewater => Thủy triều
- tidewaiter => nhân viên hải quan tại cảng
- tidesmen => lính canh thủy triều
- tidesman => nhân viên hải quan
- tide-rode => Thủy triều
- tidemark => Vết đóng triều
- tideless => không triều cường
Definitions and Meaning of tideway in English
tideway (n)
a channel in which a tidal current runs
tideway (n.)
Channel in which the tide sets.
FAQs About the word tideway
Thủy triều
a channel in which a tidal current runsChannel in which the tide sets.
vùng lũ,Sông,cống,Máng xối,cống thoát nước,lũ quét,cống nước,kênh,máng xối,mương nước cối xay
No antonyms found.
tidewater stream => Dòng nước triều, tidewater river => Sông thủy triều, tidewater region => Vùng nước triều, tidewater => Thủy triều, tidewaiter => nhân viên hải quan tại cảng,