Vietnamese Meaning of racecourse
Trường đua
Other Vietnamese words related to Trường đua
Nearest Words of racecourse
- racecard => thẻ đua
- raceabout => cuộc đua
- race suicide => tự sát chủng tộc
- race runner => Người chạy đua trên xe lăn
- race riot => bạo loạn sắc tộc
- race problem => vấn đề chủng tộc
- race murder => giết người vì lý do chủng tộc
- race meeting => cuộc đua ngựa
- race horse => Ngựa đua
- race driver => Tay đua
Definitions and Meaning of racecourse in English
racecourse (n)
a course over which races are run
FAQs About the word racecourse
Trường đua
a course over which races are run
cống nước,kênh,ống dẫn,khóa học,máng nước,Đấu trường đua,Sông,dòng nước,Đường thủy,kênh
No antonyms found.
racecard => thẻ đua, raceabout => cuộc đua, race suicide => tự sát chủng tộc, race runner => Người chạy đua trên xe lăn, race riot => bạo loạn sắc tộc,