FAQs About the word racecourse

Trường đua

a course over which races are run

cống nước,kênh,ống dẫn,khóa học,máng nước,Đấu trường đua,Sông,dòng nước,Đường thủy,kênh

No antonyms found.

racecard => thẻ đua, raceabout => cuộc đua, race suicide => tự sát chủng tộc, race runner => Người chạy đua trên xe lăn, race riot => bạo loạn sắc tộc,