Vietnamese Meaning of raced
chạy đua
Other Vietnamese words related to chạy đua
Nearest Words of raced
- racecourse => Trường đua
- racecard => thẻ đua
- raceabout => cuộc đua
- race suicide => tự sát chủng tộc
- race runner => Người chạy đua trên xe lăn
- race riot => bạo loạn sắc tộc
- race problem => vấn đề chủng tộc
- race murder => giết người vì lý do chủng tộc
- race meeting => cuộc đua ngựa
- race horse => Ngựa đua
Definitions and Meaning of raced in English
raced (imp. & p. p.)
of Race
FAQs About the word raced
chạy đua
of Race
thi đấu,có tranh chấp,chiến đấu,chiến đấu,Đối thủ,đối thủ,tranh đua,thử thách,đính hôn,Đối mặt
bò,bò vào,kéo lê,la cà (hoặc đi chơi),chậm trễ,nấn ná,loitering,chọt,đi dạo,Lững thững
racecourse => Trường đua, racecard => thẻ đua, raceabout => cuộc đua, race suicide => tự sát chủng tộc, race runner => Người chạy đua trên xe lăn,