Vietnamese Meaning of rivalled
đối thủ
Other Vietnamese words related to đối thủ
Nearest Words of rivalled
Definitions and Meaning of rivalled in English
rivalled ()
of Rival
FAQs About the word rivalled
đối thủ
of Rival
thi đấu,chiến đấu,rèn,chiến đấu,có tranh chấp,chạy đua,tranh đua,làm việc,thử thách,đính hôn
No antonyms found.
rivality => sự cạnh tranh, rivaling => đối thủ, rivaless => vô đối, rivaled => Đối thủ, rival => đối thủ,