FAQs About the word rivalries

sự cạnh tranh

of Rivalry

các trận chiến,cuộc thi,Mâu thuẫn,đối đầu,Tranh chấp,cuộc thi,đấu tay đôi,diêm,đấu tranh,chiến tranh

hòa âm,concordances,hòa bình

rivalling => cạnh tranh, rivalled => đối thủ, rivality => sự cạnh tranh, rivaling => đối thủ, rivaless => vô đối,