Vietnamese Meaning of contentions
Tranh chấp
Other Vietnamese words related to Tranh chấp
Nearest Words of contentions
- contentments => sự hài lòng
- contesting => tranh chấp
- contests => cuộc thi
- contexture => bối cảnh
- Continentals => Lục quân lục địa
- continents => các châu lục
- contingencies => các tình huống bất thường
- contingent (on or upon) => có điều kiện (trên hoặc trên)
- contingents => đội ứng phó khẩn cấp
- continua => tiếp tục
Definitions and Meaning of contentions in English
contentions
rivalry, competition, an act or instance of contending, an idea or point for which a person argues (as in a debate or argument), a point advanced or maintained in a debate or argument
FAQs About the word contentions
Tranh chấp
rivalry, competition, an act or instance of contending, an idea or point for which a person argues (as in a debate or argument), a point advanced or maintained
đối số,Khẳng định,giả thuyết,giả định,phỏng đoán,linh cảm,suy đoán,các lý thuyết,luận án,phỏng đoán
concordances,hòa âm,hòa bình
contenting => Nội dung, contends (with) => cạnh tranh (với), contends => Chủ trương, contending (with) => (với) đối đầu, contending => cạnh tranh,