Vietnamese Meaning of contexture
bối cảnh
Other Vietnamese words related to bối cảnh
Nearest Words of contexture
- Continentals => Lục quân lục địa
- continents => các châu lục
- contingencies => các tình huống bất thường
- contingent (on or upon) => có điều kiện (trên hoặc trên)
- contingents => đội ứng phó khẩn cấp
- continua => tiếp tục
- continuations => phần tiếp theo
- continues => tiếp tục
- continuingly => liên tục
- continuities => tính liên tục
Definitions and Meaning of contexture in English
contexture
the act, process, or manner of weaving parts into a whole, a structure so formed, context
FAQs About the word contexture
bối cảnh
the act, process, or manner of weaving parts into a whole, a structure so formed, context
khí quyển,khí hậu,ngữ cảnh,môi trường,môi trường xung quanh,vây quanh,môi trường,xung quanh,nền,khí hậu
No antonyms found.
contests => cuộc thi, contesting => tranh chấp, contentments => sự hài lòng, contentions => Tranh chấp, contenting => Nội dung,