Vietnamese Meaning of terrain

Địa hình

Other Vietnamese words related to Địa hình

Definitions and Meaning of terrain in English

Wordnet

terrain (n)

a piece of ground having specific characteristics or military potential

FAQs About the word terrain

Địa hình

a piece of ground having specific characteristics or military potential

khu vực,bộ phận,Tên miền,Nguyên tố,cánh đồng,vương quốc,vương quốc,hình cầu,đi bộ,đấu trường

No antonyms found.

terraculture => Văn hóa đất, terracing => hình thành ruộng bậc thang, terraced house => Nhà liền kề, terraced => theo từng bậc, terrace => Sân thượng,