Vietnamese Meaning of terras
Sân thượng
Other Vietnamese words related to Sân thượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of terras
Definitions and Meaning of terras in English
terras (n.)
See /rass.
FAQs About the word terras
Sân thượng
See /rass.
No synonyms found.
No antonyms found.
terrarium => Bình kính trồng cây, terrar => Terrar, terraqueous => Thủy sinh, terrapin => Rùa nước ngọt, terrapene ornata => Rùa tai đỏ,