FAQs About the word terrane

Địa hình

A group of rocks having a common age or origin; -- nearly equivalent to formation, but used somewhat less comprehensively., A region or limited area considered

địa lý,Địa hình học,đất,Địa hình,Phong cảnh,Địa hình,Trái đất,địa hình,Đặc điểm địa hình,đất

No antonyms found.

terramycin => Terramycin, terrain intelligence => Tình báo địa hình, terrain flight => bay chếch đất, terrain => Địa hình, terraculture => Văn hóa đất,