FAQs About the word terrarium

Bình kính trồng cây

a vivarium in which selected living plants are kept and observed

bể cá,lồng,chuồng gà,chuồng thú,Lồng,chuồng chó,chuồng trại,bút,bảng Anh,hàng rào

No antonyms found.

terrar => Terrar, terraqueous => Thủy sinh, terrapin => Rùa nước ngọt, terrapene ornata => Rùa tai đỏ, terrane => Địa hình,