Vietnamese Meaning of terrarium
Bình kính trồng cây
Other Vietnamese words related to Bình kính trồng cây
Nearest Words of terrarium
Definitions and Meaning of terrarium in English
terrarium (n)
a vivarium in which selected living plants are kept and observed
FAQs About the word terrarium
Bình kính trồng cây
a vivarium in which selected living plants are kept and observed
bể cá,lồng,chuồng gà,chuồng thú,Lồng,chuồng chó,chuồng trại,bút,bảng Anh,hàng rào
No antonyms found.
terrar => Terrar, terraqueous => Thủy sinh, terrapin => Rùa nước ngọt, terrapene ornata => Rùa tai đỏ, terrane => Địa hình,