Vietnamese Meaning of dovecot
chuồng bồ câu
Other Vietnamese words related to chuồng bồ câu
Nearest Words of dovecot
Definitions and Meaning of dovecot in English
dovecot (n.)
Alt. of Dovecote
FAQs About the word dovecot
chuồng bồ câu
Alt. of Dovecote
Bờ biển,Chuồng gà,chuồng trại,chuồng cừu,hàng rào,lồng,chuồng gà,chuồng thú,hàng rào,gấp
No antonyms found.
dove plant => cây bồ câu, dove => bồ câu, douter => nghi ngờ, dout => dout, dousing-chock => Nêm dập lửa,