FAQs About the word dovecote

Chuồng nuôi bồ câu

a birdhouse for pigeonsA small house or box, raised to a considerable height above the ground, and having compartments, in which domestic pigeons breed; a dove

Bờ biển,Chuồng gà,chuồng trại,chuồng cừu,hàng rào,lồng,chuồng gà,chuồng thú,hàng rào,gấp

No antonyms found.

dovecot => chuồng bồ câu, dove plant => cây bồ câu, dove => bồ câu, douter => nghi ngờ, dout => dout,