Vietnamese Meaning of cote
Bờ biển
Other Vietnamese words related to Bờ biển
Nearest Words of cote
Definitions and Meaning of cote in English
cote (n)
a small shelter for domestic animals (as sheep or pigeons)
FAQs About the word cote
Bờ biển
a small shelter for domestic animals (as sheep or pigeons)
lồng,chuồng bồ câu,Chuồng nuôi bồ câu,gấp,Chuồng gà,chuồng trại,chuồng cừu,hàng rào,chuồng gà,chuồng thú
No antonyms found.
cotangent => cotang, cotan => cotang, cotacachi => Cotacachi, cot death => Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh, cot => Nôi,