FAQs About the word cotangent

cotang

ratio of the adjacent to the opposite side of a right-angled triangle

No synonyms found.

No antonyms found.

cotan => cotang, cotacachi => Cotacachi, cot death => Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh, cot => Nôi, cosy => ấm cúng,