Vietnamese Meaning of cotenant
đồng chủ sở hữu
Other Vietnamese words related to đồng chủ sở hữu
Nearest Words of cotenant
Definitions and Meaning of cotenant in English
cotenant (n)
one of two or more tenants holding title to the same property
FAQs About the word cotenant
đồng chủ sở hữu
one of two or more tenants holding title to the same property
người thuê,người thuê,người thuê lại,người thuê nhà,người nội trú,người thuê,bạn cùng phòng,bạn cùng phòng,Khách viếng thăm,bạn cùng phòng
Chủ nhà,địa chủ,chủ nhà cho thuê,thư,Lãnh chúa,Chủ đất,Bà chủ nhà,chủ nhà,chủ nhà trọ,chủ nhà ổ chuột
coteaux => Sườn đồi, coteau => Coteau, cote d'ivoire franc => Franc Côte d'Ivoire, cote d'ivoire => Bờ Biển Ngà, cote d'azur => Bờ biển ngà,